VIETNAMESE

giáo viên nước ngoài

word

ENGLISH

foreign teacher

  
NOUN

/ˈfɒrən ˈtiːʧə/

"Giáo viên nước ngoài" là người dạy học đến từ quốc gia khác, thường giảng dạy về ngôn ngữ hoặc văn hóa.

Ví dụ

1.

Giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai cho những người không phải là người bản xứ.

The foreign teacher taught English as a second language to non-native speakers.

2.

Là một giáo viên nước ngoài, ông đã giới thiệu cho học sinh những sắc thái văn hóa khi dạy ngôn ngữ.

As a foreign teacher, he introduced students to cultural nuances while teaching the language.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreign Teacher nhé! check Expat Teacher – Giáo viên nước ngoài cư trú lâu dài Phân biệt: Expat Teacher chỉ giáo viên nước ngoài cư trú dài hạn và giảng dạy trong nước sở tại. Ví dụ: The expat teacher has been teaching English in Vietnam for five years. (Giáo viên nước ngoài cư trú lâu dài đã dạy tiếng Anh tại Việt Nam trong năm năm.) check Visiting Lecturer – Giảng viên thỉnh giảng quốc tế Phân biệt: Visiting Lecturer là giảng viên từ nước ngoài đến giảng dạy trong một thời gian ngắn. Ví dụ: The visiting lecturer from Oxford gave a seminar on linguistics. (Giảng viên thỉnh giảng từ Oxford đã tổ chức một hội thảo về ngôn ngữ học.) check International Instructor – Giảng viên quốc tế Phân biệt: International Instructor là giáo viên hoặc giảng viên có kinh nghiệm giảng dạy trên nhiều quốc gia. Ví dụ: The international instructor has taught in over 10 different countries. (Giảng viên quốc tế đã giảng dạy ở hơn 10 quốc gia khác nhau.) check ESL Teacher – Giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai Phân biệt: ESL Teacher chuyên dạy tiếng Anh cho người không sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ. Ví dụ: The ESL teacher focuses on improving students’ conversational skills. (Giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp của học sinh.)