VIETNAMESE

nền gạch

word

ENGLISH

brick base

  
PHRASE

/brɪk beɪs/

Nền gạch là lớp nền được tạo thành từ các viên gạch, dùng để xây dựng tường hoặc làm nền cho công trình gạch men.

Ví dụ

1.

Nền gạch đã cung cấp sự chịu lực cho bức tường gạch.

The brick base provided solid support for the masonry wall.

2.

Họ thay thế nền gạch cũ bằng nền gạch mới đạt tiêu chuẩn.

They replaced the old brick base with new, high-quality bricks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brick base nhé! check Brickwork Foundation – Móng gạch Phân biệt: Brickwork foundation là một lớp gạch được xây dưới công trình để nâng đỡ kết cấu, tương tự brick base nhưng nhấn mạnh vào tính nền tảng chịu lực. Ví dụ: The brickwork foundation supports the entire structure of the house. (Móng gạch nâng đỡ toàn bộ kết cấu của ngôi nhà.) check Paver Base – Lớp nền gạch lát Phân biệt: Paver base là lớp nền dưới các viên gạch lát hoặc đá lát, giúp ổn định bề mặt và thoát nước tốt hơn so với brick base. Ví dụ: The paver base prevents shifting and ensures a level surface for the patio. (Lớp nền gạch lát giúp ngăn chặn sự dịch chuyển và đảm bảo bề mặt sân bằng phẳng.) check Brick Substrate – Lớp gạch nền Phân biệt: Brick substrate là lớp gạch đặt dưới bề mặt lát hoàn thiện, khác với brick base có thể là nền móng chính cho công trình. Ví dụ: The brick substrate was reinforced with concrete to improve durability. (Lớp gạch nền được gia cố bằng bê tông để tăng độ bền.)