VIETNAMESE

bệ móng

nền móng

word

ENGLISH

footing

  
PHRASE

/ˈfʊtɪŋ/

bệ móng là phần nền chịu lực của công trình, thường nằm dưới kết cấu để truyền tải trọng xuống nền đất.

Ví dụ

1.

Nhóm thi công đã đổ bê tông cho bệ móng.

The construction team poured concrete for the footing.

2.

Kỹ sư đã kiểm tra bệ móng trước khi xây dựng.

The engineer inspected the footing before construction.

Ghi chú

Footing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của footing nhé! check Nghĩa 1: Vị trí đứng vững trong thể thao hoặc khi cạnh tranh Ví dụ: The athlete regained his footing after slipping on the track. (Vận động viên đã lấy lại được vị trí đứng vững sau khi trượt trên đường đua.) check Nghĩa 2: Cơ sở hoặc nền tảng để bắt đầu hoặc tiếp tục một điều gì đó Ví dụ: The company is on solid footing after the successful merger. (Công ty đã có nền tảng vững chắc sau khi sáp nhập thành công.)