VIETNAMESE

việc lặt vặt

ENGLISH

errands

  
NOUN

/ˈɛrəndz/

chores

Việc lặt vặt là những công việc nhỏ nhặt, đơn giản, thường không đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao.

Ví dụ

1.

Cô ấy chạy việc lặt vặt cho người hàng xóm lớn tuổi của mình.

She ran errands for her elderly neighbor.

2.

Tôi sẽ gặp bạn lúc sáu giờ, tôi có vài việc lặt vặt phải làm trước.

I'll meet you at six, I've got some errands to do first.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt errands chores nha! - Errands (Việc lặt vặt): Là những công việc ngắn, đơn giản được thực hiện bên ngoài nhà. Thường liên quan đến việc mua sắm, giao dịch hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ: Her boss sent her on an errand into town. (Ông chủ của cô đã cử cô đi làm việc vặt trong thị trấn.) - Chores (Công việc nhà): Là những công việc lặp đi lặp lại được thực hiện trong nhà. Thường liên quan đến việc dọn dẹp, vệ sinh, hoặc bảo trì nhà cửa. Ví dụ: Of all the chores, I hate ironing most. (Trong tất cả các công việc nhà, tôi ghét nhất là việc ủi đồ.)