VIETNAMESE
việc may vá
ENGLISH
sewing
/ˈsoʊɪŋ/
needlework
Việc may vá là kỹ thuật sử dụng kim chỉ để kết nối các mảnh vải lại với nhau, tạo ra các sản phẩm như quần áo, đồ trang trí, đồ dùng gia đình, v.v.
Ví dụ
1.
Tôi có một số việc may vá cần phải hoàn thành.
I have some sewing I need to finish.
2.
Tôi e rằng việc may vá không phải là thế mạnh của tôi.
I'm afraid sewing isn't one of my fortes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt sewing và needlework nha! - Sewing (việc may vá): Là kỹ thuật sử dụng kim và chỉ để kết nối các mảnh vải lại với nhau để tạo ra nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm quần áo, đồ gia dụng, đồ chơi, và tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ: I haven’t done any sewing for a long time. (Tôi đã không may vá gì cả trong một khoảng thời gian dài.) - Needlework (Thêu thùa): Là một loại hình nghệ thuật trang trí sử dụng kim và chỉ để tạo ra các hình ảnh và hoa văn trên vải. Có thể được sử dụng để trang trí quần áo, đồ gia dụng, và các tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ: Their spouses excelled at needlework and can satisfy their own personal cravings for fashionable dresses. (Vợ của họ rất giỏi may vá và có thể thỏa mãn cơn thèm ăn mặc thời trang của bản thân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết