VIETNAMESE

làm việc vặt

làm việc vặt vãnh

word

ENGLISH

do odd jobs

  
PHRASE

/du ɑd ʤɑbz/

run errands, perform miscellaneous tasks, handle odd jobs

Làm việc vặt là cụm từ chỉ việc làm những công việc không quan trọng, thường không theo kế hoạch cụ thể và thường không đòi hỏi kỹ năng hoặc trình độ cao.

Ví dụ

1.

Sau khi hoàn thành công việc chính, anh ấy thường làm việc vặt để kiếm thêm thu nhập.

After finishing his main job, he often does odd jobs to earn extra income.

2.

Nhiều người làm việc vặt để kiếm thêm thu nhập.

Many people do odd jobs to supplement their primary source of income.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do odd jobs nhé! check Run errands – Làm việc lặt vặt Phân biệt: Run errands chỉ việc chạy việc nhỏ, thường là mua sắm hoặc giao đồ. Ví dụ: I spent the afternoon running errands for my parents. (Tôi dành cả buổi chiều làm việc vặt cho bố mẹ.) check Household chores – Công việc nhà Phân biệt: Household chores tập trung vào các việc trong gia đình như dọn dẹp, nấu ăn. Ví dụ: Household chores are shared equally in our family. (Các công việc vặt trong nhà được chia đều trong gia đình chúng tôi.)