VIETNAMESE

Người trình bày

Diễn giả, Người phát biểu

word

ENGLISH

Presenter

  
NOUN

/prɪˈzɛntə/

Speaker, Lecturer

“Người trình bày” là người diễn đạt thông tin hoặc ý tưởng trước một nhóm hoặc hội đồng.

Ví dụ

1.

Người trình bày đã trình bày một bài nói hấp dẫn tại hội thảo.

The presenter delivered a compelling talk at the seminar.

2.

Người trình bày sử dụng công cụ trực quan để làm cho bài nói hấp dẫn hơn.

Presenters use visual aids to make their points more engaging.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Presenter nhé! check Present (Verb) – Trình bày Ví dụ: He will present his findings at the conference tomorrow. (Anh ấy sẽ trình bày các phát hiện của mình tại hội nghị ngày mai.) check Presentation (Noun) – Bài trình bày Ví dụ: Her presentation on climate change was very informative. (Bài trình bày của cô ấy về biến đổi khí hậu rất nhiều thông tin.) check Presentable (Adjective) – Đáng trình bày Ví dụ: He worked hard to make the data presentable for the board meeting. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị dữ liệu đáng trình bày cho cuộc họp hội đồng.)