VIETNAMESE

cách trình bày

lối trình bày, diễn giải

word

ENGLISH

presentation style

  
NOUN

/ˌprɛzənˈteɪʃən staɪl/

arrangement, layout

Cách trình bày là phương pháp hoặc phong cách sắp xếp và truyền đạt thông tin.

Ví dụ

1.

Cách trình bày rất rõ ràng và lôi cuốn.

The presentation style was clear and engaging.

2.

Cách trình bày của cô ấy khiến chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu.

Her presentation style made the complex topic easy to understand.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ presentation style khi nói hoặc viết nhé! check Professional presentation style – Phong cách trình bày chuyên nghiệp Ví dụ: His presentation style was so professional that everyone was impressed. (Phong cách trình bày 'chuyên nghiệp' của anh ấy đã khiến mọi người ấn tượng.) check Casual presentation style – Phong cách trình bày không trang trọng Ví dụ: She prefers a casual presentation style when speaking to small groups. (Cô ấy thích 'phong cách trình bày không trang trọng' khi nói chuyện với các nhóm nhỏ.) check Interactive presentation style – Phong cách trình bày tương tác Ví dụ: An interactive presentation style keeps the audience engaged throughout the session. ('Phong cách trình bày tương tác' giữ cho khán giả luôn tham gia trong suốt buổi thuyết trình.)