VIETNAMESE

lịch trình bay

lịch bay

word

ENGLISH

flight schedule

  
NOUN

/flaɪt ˈʃedjuːl/

Lịch trình bay là bảng thời gian chi tiết về các chuyến bay, bao gồm thông tin về giờ cất cánh, hạ cánh và các điểm dừng trung gian.

Ví dụ

1.

Lịch trình bay bị gián đoạn do thời tiết xấu.

The flight schedule was disrupted due to bad weather.

2.

Kiểm tra lịch trình bay trước khi đến sân bay.

Check the flight schedule before heading to the airport.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ schedule khi nói hoặc viết nhé! check Tight schedule – lịch trình dày đặc Ví dụ: We’re on a tight schedule, so let’s keep things moving. (Chúng ta đang theo một lịch trình dày đặc, nên hãy tiếp tục nhanh chóng.) check Ahead of schedule – sớm hơn dự kiến Ví dụ: The project was completed ahead of schedule. (Dự án đã được hoàn thành sớm hơn dự kiến.) check Fall behind schedule – trễ so với kế hoạch Ví dụ: We’ve fallen behind schedule due to technical issues. (Chúng tôi đã trễ tiến độ vì gặp vấn đề kỹ thuật.) check Stick to the schedule – bám sát lịch trình Ví dụ: We need to stick to the schedule if we want to finish today. (Chúng ta cần bám sát lịch trình nếu muốn hoàn thành trong hôm nay.)