VIETNAMESE

trình bày món ăn

bày biện món ăn

ENGLISH

plate the dish

  
VERB

/pleɪt ðə dɪʃ/

present the dish

Trình bày món ăn là hành động sắp xếp thức ăn đã chế biến lên vật đựng một cách có thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Người đầu bếp đã rất cẩn thận để trình bày món ăn thật đẹp mắt.

The chef took great care to plate the dish beautifully.

2.

Đầu bếp khéo léo bày món ăn, sắp xếp các loại rau sống động một cách nghệ thuật để có một bài trình bày đẹp mắt về mặt thị giác.

The chef skillfully plated the dish, arranging the vibrant vegetables in an artistic manner for a visually stunning presentation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan tới phục vụ món ăn nha! - present the dish: trình bày món ăn - arrange the dish: xếp món ăn lên đĩa - garnish the dish: trang trí món ăn - dish out the food: dọn từng món ra theo các lượt khai vị, món chính, tráng miệng