VIETNAMESE

việc xảy ra

sự kiện, tình huống

word

ENGLISH

occurrence

  
NOUN

/əˈkɜrəns/

event, happening

Từ “việc xảy ra” diễn đạt sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Việc xảy ra lỗi đã gây chậm trễ trong dự án.

The occurrence of the error caused delays in the project.

2.

Đây là một việc xảy ra hiếm gặp mà chúng ta cần điều tra.

This is a rare occurrence that we need to investigate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của occurrence nhé! check Event - Sự kiện Phân biệt: Event là từ phổ biến nhất thay cho occurrence, nhất là khi mô tả điều gì đó đã xảy ra trong một thời điểm cụ thể. Ví dụ: The accident was a tragic event. (Vụ tai nạn là một sự kiện bi thảm.) check Incident - Biến cố Phân biệt: Incident thường dùng cho những sự việc đột ngột, không mong muốn, gần nghĩa với occurrence trong bối cảnh tiêu cực. Ví dụ: The police reported an incident last night. (Cảnh sát báo cáo một sự cố xảy ra đêm qua.) check Happening - Việc xảy ra Phân biệt: Happening là từ đồng nghĩa gần gũi và linh hoạt hơn occurrence, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: It was a strange happening in the neighborhood. (Đó là một chuyện kỳ lạ xảy ra trong khu phố.) check Phenomenon - Hiện tượng Phân biệt: Phenomenon mang nghĩa trang trọng và khoa học hơn, đồng nghĩa với occurrence khi mô tả những sự kiện đặc biệt, đáng chú ý. Ví dụ: Lightning is a natural phenomenon. (Sấm sét là một hiện tượng tự nhiên.)