VIETNAMESE

việc khám phá ra

sự phát hiện, tìm thấy

word

ENGLISH

discovery

  
NOUN

/dɪsˈkʌvəri/

finding, uncovering

Từ “việc khám phá ra” diễn đạt hành động tìm ra hoặc nhận ra điều mới lạ.

Ví dụ

1.

Việc khám phá ra tàn tích cổ đã khiến các nhà khảo cổ mê mẩn.

The discovery of the ancient ruins fascinated the archaeologists.

2.

Việc khám phá ra giải pháp là bước ngoặt trong dự án.

His discovery of the solution was a turning point in the project.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ discovery khi nói hoặc viết nhé! check scientific discovery – khám phá khoa học Ví dụ: The scientific discovery of penicillin revolutionized medicine. (Khám phá khoa học về penicillin đã cách mạng hóa y học.) check new discovery – khám phá mới Ví dụ: Archaeologists announced a new discovery of ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ học công bố một khám phá mới về các hiện vật cổ.) check make a discovery – thực hiện một khám phá Ví dụ: She made a discovery that changed the course of her research. (Cô ấy đã thực hiện một khám phá làm thay đổi hướng nghiên cứu của mình.) check groundbreaking discovery – khám phá đột phá Ví dụ: The team’s groundbreaking discovery could lead to new treatments. (Khám phá đột phá của nhóm có thể dẫn đến các phương pháp điều trị mới.)