VIETNAMESE

sự việc xảy ra

word

ENGLISH

occurrence

  
NOUN

/əˈkɜːrəns/

event, happening

“Sự việc xảy ra” là hiện tượng hoặc hành động được thực hiện hoặc xảy ra trong thực tế.

Ví dụ

1.

Sự việc xảy ra của nhật thực thu hút các nhà khoa học.

The occurrence of the solar eclipse attracted scientists.

2.

Những sự việc xảy ra hiếm hoi như thế này đáng để nghiên cứu.

Rare occurrences like this are worth studying.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Occurrence nhé! check Incident - Sự cố Phân biệt: Incident nhấn mạnh vào sự việc nhỏ hoặc bất thường, trong khi Occurrence có thể bao quát hơn, chỉ các sự việc nói chung. Ví dụ: The incident at the store caused some commotion. (Sự cố tại cửa hàng gây ra một chút náo động.) check Event - Sự kiện Phân biệt: Event thường chỉ những sự việc có kế hoạch hoặc đáng chú ý, trong khi Occurrence mang tính tự nhiên hơn. Ví dụ: The company’s anniversary was a grand event. (Lễ kỷ niệm của công ty là một sự kiện lớn.) check Phenomenon - Hiện tượng Phân biệt: Phenomenon thường đề cập đến những sự việc hoặc hiện tượng bất thường hoặc đáng chú ý, trong khi Occurrence bao gồm cả những điều thông thường. Ví dụ: Aurora borealis is a fascinating natural phenomenon. (Cực quang là một hiện tượng thiên nhiên hấp dẫn.)