VIETNAMESE

sự tìm kiếm

nghiên cứu, tìm tòi

ENGLISH

search

  
NOUN

/sɜrʧ/

research

Sự tìm kiếm là việc bỏ công sức vào tìm tòi một cái gì đó.

Ví dụ

1.

Thời tiết xấu đang cản trở việc tìm kiếm những người sống sót.

Bad weather is hampering the search for survivors.

2.

Cuộc tìm kiếm đã được thu hẹp xuống một vài con phố.

The search has narrowed down to a few streets.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh như search, research, investigation nha!

- search (tìm kiếm): The search has narrowed down to a few streets. (Cuộc tìm kiếm đã được thu hẹp xuống một vài con phố.)

- research (nghiên cứu): She does research into how children acquire language. (Cô ấy tiến hành nghiên cứu về cách trẻ em tiếp thu ngôn ngữ.)

- investigation (điều tra): Truth never fears investigation. (Sự thật thì không bao giờ sợ điều tra.)