VIETNAMESE

tìm kiếm

tìm

ENGLISH

search

  
NOUN

/sɜrʧ/

find, look for

Tìm kiếm là tìm kiếm thứ gì đó hoặc ai đó, thường với ý định tìm kiếm hoặc khám phá chúng.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã tìm kiếm cậu bé mất tích ở trong rừng.

The police searched for the missing boy in the forest.

2.

Họ đang đi khắp đất nước để tìm kiếm một ngôi sao.

They are traveling across the country in search of a star.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau là “tìm hiểu” nhé!

- find (tìm) chỉ việc khám phá hoặc nhận thức một cách tình cờ hoặc bất ngờ. (I find this article by random – Tôi tìm được bài báo này một cách ngẫu nhiên.)

- investigate (tìm hiểu/điều tra) (All effort is conducted to investigate this case – Chúng tôi rất nỗ lực để tìm hiểu về vụ việc)

- search (tìm kiếm) (I have been searching for hours – Tôi đã tìm kiếm hàng tiếng đồng hồ liền)

- discover (tìm ra) (Most of the greatest inventions are discovered by chance – Hầu hết các phát minh lớn đều được tìm ra một cách tình cờ.)