VIETNAMESE

việc in

ENGLISH

printing

  
NOUN

/ˈprɪntɪŋ/

presswork

Việc in là kỹ thuật tạo ra các bản sao của văn bản hoặc hình ảnh trên giấy hoặc các vật liệu khác bằng cách sử dụng mực in.

Ví dụ

1.

Việc in tạp chí được lên kế hoạch vào thứ Hai.

The printing of the magazine is scheduled for Monday.

2.

Việc in tờ rơi quảng cáo được lên kế hoạch vào ngày mai.

The printing of the brochure is scheduled for tomorrow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt printing presswork nha! - Printing (việc in): quá trình sản xuất văn bản hoặc hình ảnh trên giấy hoặc bề mặt khác bằng cách sử dụng máy in hoặc kỹ thuật in ấn. Ví dụ: Printing was first invented by Chinese. (Việc in được phát minh lần đầu tiên bởi người Trung Quốc.) - Presswork (việc sản xuất sản phẩm in ấn): là quá trình sản xuất tài liệu in đã hoàn thành, bao gồm các công việc sau in như cắt, đóng bìa, ép, hoặc xử lý bề mặt để tạo ra sản phẩm in cuối cùng. Ví dụ: In high-speed offset printing, the unstable performance of the bailer has an adverse effect on the quality of presswork. (Trong in offset tốc độ cao, hiệu suất không ổn định của bailer có ảnh hưởng xấu đến chất lượng của việc sản xuất sản phẩm in ấn.)