VIETNAMESE

nhảy việc

chuyển việc, đổi việc

word

ENGLISH

Job hopping

  
NOUN

/dʒɒb ˈhɒpɪŋ/

“Nhảy việc” là hành động rời bỏ công việc hiện tại để chuyển sang công việc khác.

Ví dụ

1.

Nhảy việc rất phổ biến trong giới trẻ.

Job hopping is common among young professionals.

2.

Anh ấy bị chỉ trích vì nhảy việc thường xuyên.

He’s been criticized for frequent job hopping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của job hopping nhé! check Career switching – Thay đổi sự nghiệp Phân biệt: Career switching tập trung vào việc chuyển đổi lĩnh vực nghề nghiệp hoàn toàn. Ví dụ: He decided on career switching after years in the same field. (Anh ấy quyết định thay đổi sự nghiệp sau nhiều năm làm trong một lĩnh vực.) check Frequent job changes – Thay đổi công việc thường xuyên Phân biệt: Frequent job changes nhấn mạnh vào sự chuyển đổi công việc liên tục mà không phải chuyển ngành. Ví dụ: Frequent job changes might affect your resume. (Thay đổi công việc thường xuyên có thể ảnh hưởng đến hồ sơ của bạn.)