VIETNAMESE
nuôi dạy con
ENGLISH
Bring up
/brɪŋ ʌp/
rear, raise
Hành động chăm sóc và giáo dục con cái để chúng trưởng thành.
Ví dụ
1.
Cô ấy chăm sóc và dạy dỗ con cái với các giá trị.
She brought up her children with values.
2.
Cha mẹ cần chăm sóc và dạy dỗ con cái đúng cách.
Parents must bring up their kids properly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bring up nhé!
Raise – Nuôi dạy
Phân biệt:
Raise tập trung vào khía cạnh cung cấp tài nguyên và chăm sóc vật chất.
Ví dụ:
He raised his children on a farm.
(Anh ấy nuôi con trên một trang trại.)
Foster – Nuôi dưỡng, thúc đẩy
Phân biệt:
Foster nhấn mạnh việc nuôi dưỡng và hỗ trợ tinh thần.
Ví dụ:
The teacher fosters creativity in her students.
(Giáo viên nuôi dưỡng sự sáng tạo trong học sinh.)
Nurture – Nuôi nấng, chăm chút
Phân biệt:
Nurture nhấn mạnh sự chăm sóc tận tình và hỗ trợ sự phát triển toàn diện.
Ví dụ:
She nurtures her kids with love and attention.
(Cô ấy nuôi nấng con cái với tình yêu và sự quan tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết