VIETNAMESE

khám phá

phát hiện, phát minh

ENGLISH

discover

  
NOUN

/dɪˈskʌvər/

find out, uncover, exlpore

Khám phá là việc tìm ra những gì tồn tại trong tự nhiên hoặc xã hội một cách khách quan mà trước đó chưa ai biết, nhờ đó làm thay đổi cơ bản nhận thức con người.

Ví dụ

1.

Khám phá những địa điểm mới là một sở thích lành mạnh.

Discovering new places is a healthy hobby.

2.

Để tiến hành một nghiên cứu, bạn phải có niềm đam mê khám phá những khía cạnh mới trong khoa học.

To conduct a research, you must have a passion for discovering new aspects of science.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau là “tìm hiểu” nhé!

- find (tìm) chỉ việc khám phá hoặc nhận thức một cách tình cờ hoặc bất ngờ. (I find this article by random – Tôi tìm được bài báo này một cách ngẫu nhiên.)

- investigate (tìm hiểu/điều tra) (All effort is conducted to investigate this case – Chúng tôi rất nỗ lực để tìm hiểu về vụ việc)

- search (tìm kiếm) (I have been searching for hours – Tôi đã tìm kiếm hàng tiếng đồng hồ liền)

- discover (tìm ra) (Most of the greatest inventions are discovered by chance – Hầu hết các phát minh lớn đều được tìm ra một cách tình cờ.)