VIETNAMESE

công việc gia đình

việc gia đình, việc nhà

ENGLISH

family affair

  
NOUN

/ˈfæməli əˈfɛr/

Công việc gia đình là các vấn đề hoặc sự kiện liên quan đến gia đình và mối quan hệ gia đình.

Ví dụ

1.

Đám cưới là một công việc gia đình chỉ có những người thân được mời.

The wedding was a family affair with only close relatives invited.

2.

Nấu bữa tối Lễ tạ ơn luôn là một công việc gia đình quan trọng đối với chúng tôi.

Cooking Thanksgiving dinner is always a big family affair for us.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu thêm một số tính từ miêu tả gia đình trong tiếng anh nha! - immediate family: gia đình ruột thịt - loving family (close-knit family): gia đình êm ấm - dysfunctional family: gia đình không êm ấm - broken home: gia đình tan vỡ - happy family: gia đình hạnh phúc