VIETNAMESE

định giá

định giá trị

word

ENGLISH

Valuation

  
NOUN

/ˌvæljuˈeɪʃən/

pricing

"Định giá" là quá trình xác định giá trị hoặc giá cả của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Định giá chính xác rất quan trọng để thiết lập giá cạnh tranh.

Proper valuation is crucial for setting competitive prices.

2.

Quá trình định giá phụ thuộc vào xu hướng thị trường và nhu cầu.

The valuation process depends on market trends and demand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của valuation nhé! check Appraisal - Thẩm định giá trị Phân biệt: Appraisal là quá trình đánh giá và xác định giá trị của tài sản, chẳng hạn như bất động sản, cổ phần, hoặc các tài sản khác. Ví dụ: The appraisal of the property was higher than expected. (Việc thẩm định giá trị bất động sản cao hơn dự kiến.) check Pricing - Định giá Phân biệt: Pricing là quá trình xác định mức giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ, dựa trên các yếu tố chi phí và thị trường. Ví dụ: The pricing of the product is competitive in the current market. (Việc định giá sản phẩm cạnh tranh trong thị trường hiện tại.) check Worth assessment - Đánh giá giá trị Phân biệt: Worth assessment là quá trình xác định giá trị tài sản hoặc dịch vụ, có thể dựa trên các yếu tố tài chính hoặc thị trường. Ví dụ: A worth assessment was conducted to determine the value of the business. (Một cuộc đánh giá giá trị đã được thực hiện để xác định giá trị của doanh nghiệp.)