VIETNAMESE

Tội ác

Hành vi phạm tội

word

ENGLISH

Crime

  
NOUN

/kraɪm/

"Tội ác" là hành vi phạm tội nghiêm trọng, thường gây tổn hại lớn đến xã hội hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Tội ác bị trừng phạt theo luật pháp.

Crimes are punished according to the law.

2.

Tội ác bạo lực là mối quan tâm lớn trên toàn cầu.

Violent crimes are a major concern worldwide.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Crime khi nói hoặc viết nhé! check Commit a crime – Phạm tội Ví dụ: He was arrested for committing a crime. (Anh ấy bị bắt vì phạm một tội nghiêm trọng.) check Solve a crime – Giải quyết vụ án Ví dụ: The detectives worked tirelessly to solve the crime. (Các thám tử làm việc không ngừng nghỉ để giải quyết vụ án.) check Prevent a crime – Ngăn chặn tội phạm Ví dụ: Effective policies help prevent crimes in urban areas. (Các chính sách hiệu quả giúp ngăn chặn tội phạm ở khu vực đô thị.)