VIETNAMESE
Quái ác
độc ác, tàn nhẫn, sài lang
ENGLISH
Cruel
/kruːəl/
Vicious, malevolent
Quái ác là hành động hoặc sự việc xấu xa, gây ra tổn thương nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Nhân vật phản diện trong câu chuyện được miêu tả là quái ác và vô tâm.
The villain in the story was portrayed as cruel and heartless.
2.
Việc đối xử quái ác với động vật của một số ngành công nghiệp là không thể chấp nhận được.
The cruel treatment of animals by some industries is unacceptable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cruel nhé!
Brutal (adjective) - Nhấn mạnh sự tàn bạo, không thương xót
Phân biệt:
Brutal mô tả một hành động cực kỳ bạo lực hoặc tàn nhẫn.
Ví dụ:
The brutal attack shocked the community.
(Cuộc tấn công tàn bạo đã khiến cộng đồng chấn động.)
Harsh (adjective) - Chỉ sự khắc nghiệt hoặc tàn nhẫn
Phân biệt:
Harsh mô tả một hình phạt hoặc điều kiện khó khăn, thiếu lòng trắc ẩn.
Ví dụ:
The harsh punishment seemed unfair.
(Hình phạt khắc nghiệt dường như không công bằng.)
Merciless (adjective) - Chỉ sự không có lòng thương xót
Phân biệt:
Merciless mô tả một hành động hoặc con người không có lòng trắc ẩn, không khoan dung.
Ví dụ:
The merciless dictator ruled with an iron fist.
(Nhà độc tài không thương xót cai trị bằng bàn tay sắt.)
Savage (adjective) - Nhấn mạnh sự hung bạo và vô nhân đạo
Phân biệt:
Savage mô tả một hành động cực kỳ bạo lực, tàn nhẫn đến mức dã man.
Ví dụ:
The savage behavior was condemned by everyone.
(Hành vi hung bạo bị mọi người lên án.)
Inhumane (adjective) - Chỉ sự vô nhân đạo, thiếu cảm xúc
Phân biệt:
Inhumane mô tả hành vi không có lòng nhân từ, đối xử tàn nhẫn với người khác.
Ví dụ:
The conditions in the camp were inhumane.
(Các điều kiện trong trại rất vô nhân đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết