VIETNAMESE

Clip quảng cáo

Video quảng cáo

word

ENGLISH

Commercial clip

  
NOUN

/kəˈmɜːʃəl klɪp/

Advertisement clip

Clip quảng cáo là đoạn video ngắn dùng để giới thiệu hoặc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Clip quảng cáo được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.

The commercial clip was shared widely on social media.

2.

Các clip quảng cáo thường có sự góp mặt của người nổi tiếng.

Commercial clips often feature celebrities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commercial clip nhé! check Advertisement - Quảng cáo Phân biệt: Advertisement bao gồm cả quảng cáo in ấn, âm thanh, và hình ảnh, trong khi Commercial clip chủ yếu là video. Ví dụ: The advertisement was displayed on billboards and online platforms. (Quảng cáo được hiển thị trên bảng hiệu và các nền tảng trực tuyến.) check Promo - Đoạn quảng bá Phân biệt: Promo thường mang tính chất giới thiệu, tạo sự tò mò hơn là cung cấp thông tin chi tiết như Commercial clip. Ví dụ: The promo for the new phone generated excitement among fans. (Đoạn quảng bá cho chiếc điện thoại mới đã tạo ra sự háo hức trong cộng đồng người hâm mộ.) check Teaser - Đoạn nhá hàng Phân biệt: Teaser chỉ cung cấp thông tin tối thiểu, trong khi Commercial clip thường có nội dung đầy đủ. Ví dụ: The teaser left viewers eager to learn more about the product. (Đoạn nhá hàng khiến khán giả mong muốn biết thêm về sản phẩm.) check Infomercial - Quảng cáo thông tin Phân biệt: Infomercial thường kéo dài vài phút hoặc hơn, khác với sự ngắn gọn của Commercial clip. Ví dụ: The infomercial explained the features and benefits of the product in detail. (Quảng cáo thông tin giải thích chi tiết các tính năng và lợi ích của sản phẩm.) check Online ad - Quảng cáo trực tuyến Phân biệt: Online ad chỉ rõ nơi phát, trong khi Commercial clip không giới hạn nền tảng. Ví dụ: The online ad was targeted to a young audience. (Quảng cáo trực tuyến nhắm đến khán giả trẻ tuổi.)