VIETNAMESE

vị trí trong công việc

ENGLISH

position at work

  
NOUN

/pəˈzɪʃən æt wɜrk/

job position

Vị trí trong công việc thường được sử dụng để chỉ chức danh công việc của một người, ví dụ như giám đốc, kỹ sư, nhân viên bán hàng, v.v. Chức danh công việc thường đi kèm với một mô tả công việc cụ thể, bao gồm các trách nhiệm, quyền hạn và yêu cầu kỹ năng.

Ví dụ

1.

Vị trí trong công việc của cô ấy đòi hỏi sự giao tiếp mạnh mẽ.

Her position at work requires strong communication.

2.

Vị trí trong công việc của cô ấy liên quan đến việc đi lại thường xuyên.

Her position at work involves regular travel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation tiếng Anh liên quan đến việc ứng tuyển, tuyển dụng với position nha! - Open a position: Mở một vị trí tuyển dụng nào đó Ví dụ: Company X has just opened a position for Software Engineer. (Công ty X vừa mở một vị trí tuyển dụng cho Kỹ sư phần mềm.) - Apply for a position: Ứng tuyển vào một vị trí nào đó Ví dụ: I applied for a Project Manager position at company Y. (Tôi đã ứng tuyển vào vị trí Giám đốc dự án tại công ty Y.) - Be interviewed for a position: Được phỏng vấn cho một vị trí nào đó Ví dụ: I was interviewed for an Editor position last week. (Tôi được phỏng vấn cho vị trí Biên tập viên vào tuần trước.) - Get a/the position as + [nghề nghiệp]: Được nhận vào vị trí nào đó Ví dụ: Congratulations on getting the English Teacher position! (Chúc mừng bạn đã được nhận vào vị trí Giáo viên Tiếng Anh!) - Start a new position as + [nghề nghiệp]: Bắt đầu công việc mới ở một vị trí mới nào đó Ví dụ: I will start a new position as a Graphic Designer next week. (Tôi bắt đầu công việc mới ở vị trí Chuyên viên Thiết kế đồ họa vào tuần tới.)