VIETNAMESE

đơn vị trực thuộc

word

ENGLISH

subordinate unit

  
NOUN

/dɪˈpɛndənt ˈjuːnɪts/

dependent unit

"Đơn vị trực thuộc" là đơn vị trực tiếp chịu sự quản lý và điều hành của một đơn vị cấp trên hay cơ quan chủ quản. Đơn vị trực thuộc thường phải tuân thủ các quy định, hướng dẫn và chính sách của tổ chức cấp trên.

Ví dụ

1.

Tham dự Hội thảo có đại diện các Ban và các đơn vị trực thuộc liên quan.

Attending the seminar were representatives of the Board and the relevant subordinate units.

2.

Công ty có một số đơn vị trực thuộc đặt tại các thành phố khác nhau.

The company has several subordinate units located in different cities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subordinate Unit nhé! check Affiliated Unit – Đơn vị liên kết Phân biệt: Affiliated Unit có thể có mức độ tự chủ cao hơn so với Subordinate Unit, thường chỉ các đơn vị có quan hệ hợp tác thay vì bị kiểm soát hoàn toàn. Ví dụ: The affiliated unit has partial independence in decision-making. (Đơn vị liên kết có một phần độc lập trong việc ra quyết định.) check Branch Office – Chi nhánh Phân biệt: Branch Office là một văn phòng đại diện của tổ chức mẹ tại một địa điểm khác, trong khi Subordinate Unit có thể không phải là một văn phòng mà là một bộ phận trong tổ chức. Ví dụ: The branch office handles regional customer support. (Chi nhánh chịu trách nhiệm hỗ trợ khách hàng trong khu vực.) check Division – Bộ phận Phân biệt: Division là một phần của tổ chức nhưng có thể có mức độ tự chủ cao hơn so với Subordinate Unit, vốn phải tuân theo sự điều hành của cấp trên. Ví dụ: The division oversees international operations. (Bộ phận này giám sát hoạt động quốc tế.) check Dependent Entity – Đơn vị phụ thuộc Phân biệt: Dependent Entity là một tổ chức không có quyền tự chủ tài chính hoặc hành chính, trong khi Subordinate Unit có thể có một số quyền hạn nhất định. Ví dụ: The dependent entity requires financial approval from the parent company. (Đơn vị phụ thuộc cần sự phê duyệt tài chính từ công ty mẹ.)