VIETNAMESE
nữ
con gái
ENGLISH
female
/ˈfiˌmeɪl/
girl
Nữ là từ chỉ giống cái của loài người.
Ví dụ
1.
Cô được bình chọn là giọng ca nữ xuất sắc nhất.
She is voted the best female vocalist.
2.
Hình ảnh người phụ nữ đã được nhiều người chú trọng hơn trong những năm gần đây.
The female figure has gained more recognitions in recent years.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh chỉ về các giai đoạn khác nhau trong đời của người nữ (female):
- cô bé: (little) girl
- thiếu nữ: lass
- phụ nữ: woman
- quý cô: miss
- mẹ bầu: pregnant woman
- mẹ sau sinh: postpartum mother
- bà ngoại: grandmother
- bà cố: great-grandmother
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết