VIETNAMESE

ví như

chẳng hạn như, giống như

word

ENGLISH

like

  
CONJUNCTION

/laɪk/

such as, for example

Từ “ví như” diễn đạt việc đưa ra một minh họa hoặc phép so sánh.

Ví dụ

1.

Một số loài hoa, ví như hoa hồng và hoa ly, nở vào mùa xuân.

Some flowers, like roses and lilies, bloom in spring.

2.

Thái độ của anh ấy ví như một chiến binh quyết tâm.

His attitude is like that of a determined warrior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của like (ví như) nhé! check For example - Ví dụ như Phân biệt: For example là cụm từ phổ biến nhất đồng nghĩa với like (khi dùng để ví dụ), được dùng trong văn viết và nói. Ví dụ: We enjoy outdoor sports, for example, hiking. (Chúng tôi thích thể thao ngoài trời, ví dụ như đi bộ đường dài.) check Such as - Chẳng hạn như Phân biệt: Such as thường đi sau danh từ, gần nghĩa với like trong vai trò giới thiệu ví dụ. Ví dụ: I love fruits such as mangoes and apples. (Tôi thích các loại trái cây chẳng hạn như xoài và táo.) check Namely - Cụ thể là Phân biệt: Namely dùng để nêu tên cụ thể sau ví dụ tổng quát, tương tự like khi liệt kê. Ví dụ: He studies three languages, namely English, French, and Spanish. (Anh ấy học ba ngôn ngữ, cụ thể là tiếng Anh, Pháp và Tây Ban Nha.) check As in - Như trong Phân biệt: As in dùng để dẫn ra ví dụ cụ thể, mang sắc thái mô tả tương tự like. Ví dụ: He acted bravely, as in the old stories. (Anh ấy hành động dũng cảm, như trong các câu chuyện xưa.)