VIETNAMESE

nhử

dụ dỗ, thu hút

word

ENGLISH

Lure

  
VERB

/lʊr/

Tempt, attract

“Nhử” là hành động sử dụng một vật gì đó để dụ hoặc thu hút sự chú ý.

Ví dụ

1.

Người câu cá nhử cá bằng mồi.

The fisherman lured the fish with bait.

2.

Cô ấy nhử con mèo bằng một miếng thịt gà.

She lured the cat with a piece of chicken.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lure nhé! check Attract – Thu hút Phân biệt: Attract mang ý nghĩa trung tính, không ám chỉ hành vi gian dối. Ví dụ: The flowers attract bees with their bright colors. (Những bông hoa thu hút ong nhờ màu sắc rực rỡ.) check Entice – Dụ dỗ Phân biệt: Entice thường liên quan đến việc thu hút bằng cách đưa ra phần thưởng. Ví dụ: The shop enticed customers with discounts. (Cửa hàng nhử khách hàng bằng giảm giá.) check Tempt – Cám dỗ Phân biệt: Tempt mang ý nghĩa tiêu cực hơn, thường là lôi kéo ai đó làm điều không đúng. Ví dụ: He was tempted to cheat during the exam. (Anh ấy bị cám dỗ để gian lận trong kỳ thi.)