VIETNAMESE

vị lai

tương lai, thời gian sắp tới

word

ENGLISH

the time to come

  
NOUN

/ðə taɪm tu kʌm/

the future, what lies ahead

Từ “vị lai” là một từ Hán Việt diễn đạt ý nghĩa thời gian sắp tới hoặc tương lai trong triết học và văn chương.

Ví dụ

1.

Các nhà triết học thường suy ngẫm về vị lai và những bí ẩn của nó.

Philosophers often contemplate the time to come and its mysteries.

2.

Nhà thơ viết về những giấc mơ và hy vọng cho vị lai.

The poet wrote about dreams and hopes for the time to come.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the time to come nhé! check The future - Tương lai Phân biệt: The future là từ phổ biến nhất đồng nghĩa với the time to come (vị lai), dùng trong mọi văn cảnh. Ví dụ: We must invest in the future. (Chúng ta phải đầu tư cho tương lai.) check What lies ahead - Những gì phía trước Phân biệt: What lies ahead là cách diễn đạt hình ảnh hơn của the time to come, thường dùng trong văn mô tả hoặc truyền cảm hứng. Ví dụ: No one knows what lies ahead. (Không ai biết điều gì đang chờ phía trước.) check Coming days - Những ngày sắp tới Phân biệt: Coming days mang nghĩa cụ thể hơn the time to come, dùng trong bối cảnh thời gian gần. Ví dụ: We expect progress in the coming days. (Chúng tôi kỳ vọng tiến triển trong những ngày tới.) check Days ahead - Ngày phía trước Phân biệt: Days ahead là cách nói tương đương the time to come, thường đi kèm cảm xúc hy vọng hoặc lo lắng. Ví dụ: Prepare yourself for the days ahead. (Hãy chuẩn bị cho những ngày phía trước.)