VIETNAMESE

Đơn vị ở

word

ENGLISH

Housing Unit

  
NOUN

/ˈhaʊzɪŋ ˈjuːnɪt/

Residence

“Đơn vị ở” là một phần của tổ chức xã hội nơi con người sinh sống.

Ví dụ

1.

Mỗi đơn vị ở được thiết kế để thoải mái.

Each housing unit is designed for comfort.

2.

Các đơn vị ở mới thân thiện với môi trường.

The new housing units are eco-friendly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Housing Unit nhé! check Dwelling – Nơi cư trú Phân biệt: Dwelling chỉ một chỗ ở dành cho con người, thường là một căn nhà hoặc một căn hộ nhỏ. Ví dụ: They moved into a cozy dwelling on the outskirts of the city. (Họ đã chuyển đến một nơi cư trú ấm cúng ở ngoại ô thành phố.) check Residence – Nơi ở Phân biệt: Residence dùng để chỉ nơi mà ai đó sinh sống, thường mang tính chính thức và lâu dài. Ví dụ: The government provided affordable residences for low-income families. (Chính phủ đã cung cấp các nơi ở giá rẻ cho các gia đình thu nhập thấp.) check Accommodation – Chỗ ở Phân biệt: Accommodation ám chỉ bất kỳ dạng nơi ở nào được sắp xếp cho mục đích lưu trú, từ khách sạn đến căn hộ. Ví dụ: They secured temporary accommodations while waiting for their new home. (Họ đã tìm được chỗ ở tạm thời trong khi chờ đợi ngôi nhà mới.)