VIETNAMESE

nhà để ô tô

nhà để xe ô tô

word

ENGLISH

carport

  
NOUN

/ˈkɑːrpɔːrt/

auto shelter

Nhà để ô tô là công trình có mái che được xây dựng để đỗ và bảo quản ô tô.

Ví dụ

1.

Nhà để ô tô mới bảo vệ xe khỏi thời tiết khắc nghiệt.

The new carport protects vehicles from harsh weather conditions.

2.

Một nhà để ô tô hiện đại góp phần nâng cao vẻ đẹp của ngôi nhà.

A stylish carport can add to the aesthetic appeal of a home.

Ghi chú

Từ carport là một từ có gốc từ là car (xe hơi) và port (bến). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Parking lot – Bãi đậu xe Ví dụ: The parking lot was full during the holiday season. (Bãi đậu xe đầy trong mùa lễ hội.) check Car garage – Gara ô tô Ví dụ: The car garage is attached to the house for easy access. (Gara ô tô được nối liền với ngôi nhà để thuận tiện đi lại.) check Car wash – Trạm rửa xe Ví dụ: They stopped at the car wash to clean the vehicle. (Họ đã dừng lại ở trạm rửa xe để làm sạch phương tiện.) check Car rental – Thuê xe Ví dụ: We went to the car rental agency to pick up a vehicle for our trip. (Chúng tôi đến công ty cho thuê xe để lấy xe cho chuyến đi của mình.)