VIETNAMESE

cảm ơn vì đã lắng nghe

ENGLISH

thank you for listening

  
PHRASE

/θæŋk ju fɔr ˈlɪsənɪŋ/

thanks for listening, thank you for hearing me out

Cảm ơn vì đã lắng nghe là cách nói cảm ơn ai đó vì đã lắng nghe câu chuyện, phần thuyết trình,... của mình.

Ví dụ

1.

Vào cuối bài phát biểu của mình, anh ấy nói, "Cảm ơn vì đã lắng nghe."

At the end of his speech, he said, "Thank you for listening."

2.

Trong cuộc họp, người trình bày đã bày tỏ lòng biết ơn bằng cách nói: 'Cảm ơn vì đã lắng nghe ý kiến ​​của tôi.'

During the meeting, the presenter expressed gratitude by saying, "Thank you for listening to my ideas."

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.