VIETNAMESE
da
Da, Lớp da
ENGLISH
Skin
/skɪn/
Skin, Epidermis
Da là lớp ngoài cùng bao phủ cơ thể.
Ví dụ
1.
Da cô ấy mịn màng và rạng rỡ.
Her skin is smooth and radiant.
2.
Bảo vệ da khỏi tổn hại do nắng.
Protect your skin from sun damage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skin khi nói hoặc viết nhé!
Glowing skin – làn da rạng rỡ
Ví dụ:
Drinking enough water helps maintain glowing skin.
(Uống đủ nước giúp duy trì làn da rạng rỡ.)
Skin tone – tông màu da
Ví dụ:
Choose makeup that matches your skin tone.
(Hãy chọn đồ trang điểm phù hợp với tông màu da của bạn.)
Skin care – chăm sóc da
Ví dụ:
She follows a strict skin care routine.
(Cô ấy tuân theo một chu trình chăm sóc da nghiêm ngặt.)
Skin condition – tình trạng da
Ví dụ:
Eczema is a common skin condition in children.
(Chàm là một tình trạng da phổ biến ở trẻ em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết