VIETNAMESE
đã
vừa rồi, đã thực hiện
ENGLISH
already
/ɔlˈrɛdi/
previously, in the past
Đã là chỉ một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ
1.
Tôi đã hoàn thành bài tập rồi.
I have already completed the assignment.
2.
Cô ấy đã rời khỏi nhà khi tôi đến.
She already left the house when I arrived.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ already khi nói hoặc viết nhé!
already + V (thì hoàn thành) – đã làm gì rồi
Ví dụ:
I have already eaten lunch.
(Tôi đã ăn trưa rồi)
already + be – đã ở trạng thái nào đó
Ví dụ:
She is already tired from the trip.
(Cô ấy đã mệt vì chuyến đi)
already know/understand – đã biết / đã hiểu
Ví dụ:
I already know what you’re going to say.
(Tôi đã biết bạn sẽ nói gì rồi)
too late already – đã quá muộn rồi
Ví dụ:
It’s already too late to cancel the order.
(Giờ đã quá muộn để hủy đơn hàng rồi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết