VIETNAMESE
vì các lẽ trên
do các lý do đã nêu, vì những điều trên
ENGLISH
for the above reasons
/fɔr ði əˈbʌv ˈrizənz/
based on the above, due to the aforementioned
Từ “vì các lẽ trên” diễn đạt lý do tóm tắt những điều đã được nêu trước đó.
Ví dụ
1.
Vì các lẽ trên, chúng tôi quyết định hủy sự kiện.
For the above reasons, we decided to cancel the event.
2.
Cô ấy kết luận: “Vì các lẽ trên, chúng ta phải tiến hành cẩn thận.”
She concluded, “For the above reasons, we must proceed carefully.”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của for the above reasons nhé!
Therefore - Vì vậy
Phân biệt:
Therefore là cách nói súc tích và phổ biến thay thế cho for the above reasons, đặc biệt trong văn viết lập luận.
Ví dụ:
Therefore, we must act now.
(Vì vậy, chúng ta cần hành động ngay.)
Hence - Do đó
Phân biệt:
Hence là từ trang trọng hơn for the above reasons, thường dùng trong báo cáo, nghị luận.
Ví dụ:
All signs point to a storm. Hence, the evacuation.
(Tất cả dấu hiệu báo bão. Do đó, phải sơ tán.)
In conclusion - Kết luận lại
Phân biệt:
In conclusion được dùng để kết thúc luận điểm dựa trên các lý do trước đó, đồng nghĩa chức năng với for the above reasons.
Ví dụ:
In conclusion, the proposal should be revised.
(Kết luận lại, đề xuất cần được chỉnh sửa.)
Accordingly - Theo đó
Phân biệt:
Accordingly nhấn mạnh việc hành động dựa trên các lý do đã nêu, gần nghĩa với for the above reasons.
Ví dụ:
The system is outdated. Accordingly, we must upgrade it.
(Hệ thống đã lỗi thời. Theo đó, chúng ta phải nâng cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết