VIETNAMESE

bị rách

bươm

word

ENGLISH

Torn

  
ADJ

/tɔːn/

ripped, damaged, lacerated

“Bị rách” là trạng thái bị thủng hoặc chia tách thành mảnh nhỏ do lực tác động.

Ví dụ

1.

Chiếc áo bị rách trong cuộc đánh nhau.

The shirt was torn during the fight.

2.

Quyển sổ của anh ấy bị rách bởi con chó.

His notebook was torn apart by the dog.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Torn nhé! check Ripped - Bị xé mạnh, tạo thành lỗ hoặc khe hở lớn Phân biệt: Ripped mô tả một vật bị xé mạnh, tạo thành những vết rách lớn. Ví dụ: The ripped paper was thrown away. (Tờ giấy bị xé được vứt đi.) check Shredded - Bị xé thành các dải nhỏ Phân biệt: Shredded mô tả một vật bị xé nhỏ thành nhiều mảnh. Ví dụ: The shredded documents were disposed of securely. (Các tài liệu bị xé vụn được tiêu hủy an toàn.) check Split - Bị tách rời, thường là theo đường dài Phân biệt: Split mô tả vật bị rách theo một đường dài hoặc bị chia làm hai. Ví dụ: The split seam needed to be repaired. (Đường may bị rách cần được sửa chữa.) check Frayed - Bị rách nhẹ hoặc sờn ở mép Phân biệt: Frayed mô tả mép vải hoặc vật liệu bị sờn do sử dụng lâu ngày. Ví dụ: The frayed edges of the fabric needed trimming. (Các mép vải bị sờn cần được cắt tỉa.) check Snagged - Bị mắc và xé rách một phần nhỏ Phân biệt: Snagged mô tả vật bị mắc vào thứ gì đó và bị rách nhẹ. Ví dụ: The sweater was snagged on a nail. (Chiếc áo len bị mắc và rách bởi một cái đinh.)