VIETNAMESE

Nút

Cúc áo, cái nút

word

ENGLISH

Button

  
NOUN

/ˈbʌtn/

Fastener

“Nút” là một vật nhỏ, thường làm bằng kim loại, nhựa, dùng để đóng, giữ chặt hoặc trang trí đồ vật.

Ví dụ

1.

Cô ấy ấn nút để gọi thang máy.

She pressed the button to call the elevator.

2.

Cái cúc trên áo sơ mi của tôi bị rơi ra và tôi phải may lại nó ngay lập tức.

The button on my shirt popped off, and I had to sew it back on quickly.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Button nhé! check Button up - Hoàn thành, khép lại điều gì đó Ví dụ: Let’s button up the presentation before we head to the meeting. (Hãy hoàn thành bài thuyết trình trước khi chúng ta đi đến cuộc họp.) check Push someone’s buttons - Khiến ai đó phản ứng mạnh hoặc tức giận Ví dụ: She knows how to push his buttons to get what she wants. (Cô ấy biết cách khiến anh ấy tức giận để có được những gì cô ấy muốn.)