VIETNAMESE

nứt

vết nứt, vết rạn

word

ENGLISH

crack

  
VERB

/kræck/

fissure, fracture

Nứt là sự xuất hiện vết nứt hoặc rạn trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Cái kính nứt khi rơi xuống đất.

The glass cracked when it hit the ground.

2.

Anh ấy nghe thấy tiếng nứt của lớp băng dưới chân.

He heard the crack of the ice beneath his feet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crack nhé! check Fracture - Vết nứt Phân biệt: Fracture thường dùng để chỉ sự nứt vỡ trong xương hoặc vật liệu cứng, tương tự crack nhưng mang tính kỹ thuật hơn. Ví dụ: The vase had a small fracture near the base. (Chiếc bình có một vết nứt nhỏ gần đáy.) check Split - Tách ra Phân biệt: Split miêu tả sự chia tách thành hai phần, gần với crack nhưng mang sắc thái chia tách hoàn toàn thay vì nứt một phần. Ví dụ: The log split down the middle after impact. (Khúc gỗ bị tách đôi sau cú va chạm.) check Fissure - Khe nứt Phân biệt: Fissure là vết nứt dài và hẹp, thường dùng trong địa chất hoặc sinh học, mang nghĩa chuyên ngành hơn crack. Ví dụ: The earthquake caused deep fissures in the ground. (Trận động đất tạo ra các khe nứt sâu trên mặt đất.)