VIETNAMESE

nếp lõm

word

ENGLISH

concave fold

  
NOUN

/kənˈsʌmpʃən/

depletion, usage

“Sự tiêu” là hiện tượng làm mất đi, làm giảm hoặc tiêu hao một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Sự tiêu thụ tài nguyên cần được giảm bớt.

The consumption of resources needs to be reduced.

2.

Sự tiêu thụ năng lượng đã tăng đáng kể.

Energy consumption has increased significantly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fold nhé! check Bend – Uốn cong Phân biệt: Bend thường được dùng để chỉ hành động uốn cong một vật, đặc biệt là khi có tác động từ bên ngoài. Trong khi đó, fold thường mô tả việc gấp một vật lại thành các lớp. Ví dụ: He bent the metal rod to fit the frame. (Anh ấy bẻ cong thanh kim loại để vừa khung.) check Crease – Nếp gấp, vết gấp Phân biệt: Crease thường chỉ đường nếp hoặc vết gấp rõ ràng, chẳng hạn trên vải hoặc giấy. Fold là hành động tạo ra các nếp gấp, không nhất thiết để lại dấu vết cố định. Ví dụ: The trousers have a sharp crease down the front. (Chiếc quần có một nếp gấp sắc nét ở phía trước.) check Pucker – Nhăn lại, gấp nhăn Phân biệt: Pucker thường mô tả việc tạo thành các nếp nhăn nhỏ hoặc gấp gợn sóng, đặc biệt trên bề mặt mềm mại như vải hoặc da. Fold không nhất thiết mang ý nghĩa tạo ra các nếp nhăn nhỏ. Ví dụ: Her lips puckered as she tasted the sour lemon. (Môi cô ấy nhăn lại khi nếm vị chanh chua.) check Pleat – Nếp xếp Phân biệt: Pleat được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh may mặc, chỉ các nếp gấp được tạo ra có chủ ý và thường xuyên trên vải. Fold có ý nghĩa chung hơn, không chỉ áp dụng trong lĩnh vực may mặc. Ví dụ: The skirt has decorative pleats along the hem. (Chiếc váy có những nếp gấp trang trí dọc theo gấu váy.) check Tuck – Gấp và giấu vào bên trong Phân biệt: Tuck mang ý nghĩa gấp lại hoặc giấu vào bên trong một cách gọn gàng, thường để làm cho vật thể nhỏ gọn hơn hoặc không lộ ra. Fold chỉ đơn thuần là hành động gấp mà không có ý nghĩa giấu đi. Ví dụ: He tucked the blanket under the mattress. (Anh ấy nhét chăn vào dưới nệm.) check Wrap – Bọc, quấn quanh Phân biệt: Wrap mô tả việc bao quanh một vật bằng cách cuốn hoặc phủ lên, trong khi fold nhấn mạnh vào việc gấp các cạnh lại với nhau. Ví dụ: She wrapped the gift in colorful paper. (Cô ấy bọc món quà bằng giấy màu sắc rực rỡ.)