VIETNAMESE

Lõm

trũng, hằn

word

ENGLISH

dent

  
NOUN

/dɛnt/

hollow, indentation

Lõm là trạng thái có một chỗ trũng hoặc lõm xuống so với bề mặt xung quanh.

Ví dụ

1.

Có một vết lõm trên cửa xe.

There's a dent in the car door.

2.

Mặt bàn có một vết lõm nhỏ.

The table has a small dent on its surface.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dent khi nói hoặc viết nhé! checkDent a car - Làm lõm xe hơi. Ví dụ: He accidentally dented the car while parking. (Anh ấy vô tình làm lõm xe hơi khi đỗ xe.) checkMake a dent - Gây ảnh hưởng nhỏ đến một vấn đề lớn. Ví dụ: The donation made a small dent in the expenses. (Khoản quyên góp chỉ giảm được một phần nhỏ chi phí.) checkDent one’s confidence - Làm giảm sự tự tin. Ví dụ: The harsh criticism dented his confidence. (Những lời chỉ trích gay gắt làm giảm sự tự tin của anh ấy.)