VIETNAMESE

vedette

người mẫu vedette, ngôi sao vedette

ENGLISH

vedette

  
NOUN

/vɪˈdɛt/

Vedette là một thuật ngữ tiếng Pháp được sử dụng trong ngành thời trang để chỉ người mẫu xuất hiện cuối cùng trong một show diễn thời trang và thường diện bộ trang phục ấn tượng nhất, thể hiện chủ đề chính của bộ sưu tập.

Ví dụ

1.

Vedette đã khiến khán giả choáng váng với màn trình diễn của mình.

The vedette dazzled the audience with her performance.

2.

Vedette xuất hiện lộng lẫy trên trang bìa của tạp chí.

The vedette graced the cover of the magazine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt vedette model nha! - Vedette (Ngôi sao thời trang): Là người mẫu xuất hiện cuối cùng trong các show thời trang, nhấn mạnh vị trí dẫn đầu, thu hút sự chú ý và là điểm nhấn của chương trình. Vedetter thường có kinh nghiệm và nổi tiếng. Ví dụ: The vedette of the show was a famous supermodel. (Vedette của show là một siêu mẫu nổi tiếng.) - Model (Người mẫu): Là người mẫu trong các chiến dịch quảng cáo, show diễn, hoặc các hoạt động khác. Model có thể là người mẫu chính hoặc người mẫu phụ, thường kém nổi tiếng hơn vedette. Ví dụ: She is a successful model who has appeared in many fashion campaigns. (Cô ấy là một người mẫu thành công đã xuất hiện trong nhiều chiến dịch thời trang.)