VIETNAMESE

khán giả xem phim

người xem phim

ENGLISH

film viewer

  
NOUN

/fɪlm ˈvjuər/

movie watcher, moviegoer

Khán giả xem phim là người theo dõi phim tại nhà hoặc tại rạp chiếu phim.

Ví dụ

1.

Khán giả xem phim bị cuốn hút bởi câu chuyện.

The film viewers were captivated by the story.

2.

Bộ phim nhàm chán khiến nhiều khán giả xem phim ngủ quên giữa chừng.

The boring movie made many film viewers fall asleep half-way.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt audience, viewer spectator nha! - Audience (Khán giả): người tập trung xem, nghe, hoặc trải nghiệm một sự kiện hoặc chương trình biểu diễn nghệ thuật trực tiếp. Ví dụ: The play was performed in front of a live audience. (Vở kịch được trình diễn trước một đám đông khán giả trực tiếp.) - Viewer (Người xem): người xem video hoặc chương trình trực tuyến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và truyền hình, nhấn mạnh vào việc xem qua màn hình. Ví dụ: The television show has millions of viewers every week. (Chương trình truyền hình này có hàng triệu người xem mỗi tuần.) - Spectator (Khán giả, người xem): người xem các sự kiện thể thao, cuộc thi, hoặc các hoạt động ngoài trời diễn ra trước mắt họ, thường trong một không gian mở hoặc sân vận động. Ví dụ: Thousands of spectators gathered at the stadium for the football match. (Hàng ngàn khán giả đã tập trung tại sân vận động để xem trận bóng đá.)