VIETNAMESE
xả nước máy giặt
ENGLISH
drain the washing machine
/dreɪn ðə ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/
Xả nước máy giặt là quá trình loại bỏ nước bẩn và cặn bẩn ra khỏi lồng giặt sau khi chu trình giặt kết thúc.
Ví dụ
1.
Xả nước máy giặt trước khi vệ sinh.
Drain the washing machine before cleaning it.
2.
Bồn rửa đang thoát nước chậm.
The sink is draining slowly.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số word forms (từ loại) của từ drain nhé!
Drain (verb) - Thoát nước, xả nước
Ví dụ:
The plumber fixed the pipe to drain the washing machine properly.
(Thợ sửa ống nước đã sửa đường ống để xả nước máy giặt đúng cách.)
Drainage (noun) - Hệ thống thoát nước
Ví dụ:
The drainage system prevents water from flooding the house.
(Hệ thống thoát nước ngăn nước tràn vào nhà.)
Draining (adjective) - Làm cạn kiệt, thoát nước
Ví dụ:
The draining process took longer than expected.
(Quá trình thoát nước mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết