VIETNAMESE

vệ sinh

ENGLISH

hygiene

  
NOUN

/ˈhaɪˌʤin/

sanitary

Vệ sinh là những quy tắc giữ gìn sự sạch sẽ cho bản thân và môi trường xung quanh nhằm phòng bệnh, giữ gìn và tăng cường sức khỏe.

Ví dụ

1.

Tiêu chuẩn vệ sinh kém đồng nghĩa với việc làm cho dịch bệnh lây lan nhanh.

Poor standards of hygiene mean that the disease spreads fast.

2.

Đánh răng thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc vệ sinh răng miệng sạch sẽ.

Brushing your teeth regularly is an important part of good oral hygiene.

Ghi chú

Personal hygiene includes: (Vệ sinh cá nhân bao gồm:) cleaning your body every day: làm sạch cơ thể của bạn mỗi ngày brush your teeth and wash your face everyday: đánh răng và rửa mặt mỗi ngày washing your hands with soap after going to the toilet: rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh covering your mouth and nose with a tissue (or your sleeve) when sneezing or coughing: che miệng và mũi bằng khăn giấy (hoặc ống tay áo) khi hắt hơi hoặc ho washing your hands after handling pets and other animals: rửa tay sau khi tiếp xúc với vật nuôi và các động vật khác