VIETNAMESE

sự trinh sinh

word

ENGLISH

virgin birth

  
NOUN

/ˈvɜːrdʒɪn ˈbɜːrθ/

miraculous birth

“Sự trinh sinh” là hiện tượng sinh ra mà không có cha mẹ hoặc bằng cách thần kỳ.

Ví dụ

1.

Khái niệm sự trinh sinh xuất hiện trong nhiều thần thoại.

The concept of virgin birth appears in many myths.

2.

Các văn bản tôn giáo thường nhắc đến sự trinh sinh.

Religious texts often reference virgin birth.

Ghi chú

Từ Sự trinh sinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và thần thoại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Immaculate Conception – Quan niệm sinh sản mà không có sự can thiệp của con người Ví dụ: The Immaculate Conception is a religious concept in Christianity. (Quan niệm sinh sản không có sự can thiệp của con người là một khái niệm tôn giáo trong Kitô giáo.) check Divine Birth – Sinh ra từ ý muốn thần thánh Ví dụ: Divine birth is often seen as a miracle in many cultures. (Sinh ra từ ý muốn thần thánh thường được xem là một phép màu trong nhiều nền văn hóa.) check Mythological Accounts – Những câu chuyện thần thoại về sự sinh sản kỳ diệu Ví dụ: Mythological accounts describe the birth of heroes and gods in ancient cultures. (Những câu chuyện thần thoại mô tả sự sinh ra của các anh hùng và thần thánh trong các nền văn hóa cổ đại.)