VIETNAMESE

vệ sinh cá nhân

ENGLISH

personal hygiene

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ˈhaɪˌʤin/

Vệ sinh cá nhân là những quy tắc giữ gìn vệ sinh cho bản thân nhằm phòng bệnh, giữ gìn và tăng cường sức khỏe.

Ví dụ

1.

Thiết lập một thói quen vệ sinh cá nhân sạch sẽ có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe và cũng có thể giúp bạn tự tin hơn.

Establishing a good personal hygiene routine can help you reduce your risk for health conditions and may also improve your self-esteem.

2.

Vệ sinh cá nhân sạch sẽ là một trong những cách tốt nhất để tránh khỏi các bệnh về dạ dày hoặc bệnh truyền nhiễm như COVID-19, cảm lạnh và cúm.

Good personal hygiene is one of the best ways to protect yourself from getting gastro or infectious diseases such as COVID-19, colds and flu.

Ghi chú

Personal hygiene includes: (Vệ sinh cá nhân bao gồm:) cleaning your body every day: làm sạch cơ thể của bạn mỗi ngày brush your teeth and wash your face everyday: đánh răng và rửa mặt mỗi ngày washing your hands with soap after going to the toilet: rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh covering your mouth and nose with a tissue (or your sleeve) when sneezing or coughing: che miệng và mũi bằng khăn giấy (hoặc ống tay áo) khi hắt hơi hoặc ho washing your hands after handling pets and other animals: rửa tay sau khi tiếp xúc với vật nuôi và các động vật khác