VIETNAMESE

Phòng vệ sinh

Phòng tắm, Nhà vệ sinh, Phòng tiện nghi

word

ENGLISH

Restroom

  
NOUN

/ˈrɛstrʊm/

Bathroom

“Phòng vệ sinh” là nơi dùng để vệ sinh cá nhân.

Ví dụ

1.

Phòng vệ sinh nằm gần lối vào.

The restroom is located near the entrance.

2.

Cô ấy rửa tay trong phòng vệ sinh.

She washed her hands in the restroom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Restroom nhé! check Bathroom – Phòng tắm Phân biệt: Bathroom là không gian có các thiết bị vệ sinh như bồn tắm, bồn rửa và toilet. Ví dụ: There is a bathroom at the end of the hallway. (Có một phòng tắm ở cuối hành lang.) check Washroom – Phòng rửa tay Phân biệt: Washroom là không gian có bồn rửa tay và các thiết bị vệ sinh cơ bản. Ví dụ: The washroom was clean and well-stocked with supplies. (Phòng rửa tay sạch sẽ và được cung cấp đầy đủ vật dụng.) check Toilet – Nhà vệ sinh Phân biệt: Toilet là phòng nhỏ dành cho các hoạt động vệ sinh cá nhân. Ví dụ: There is a toilet available for public use. (Có nhà vệ sinh công cộng sẵn sàng sử dụng.)