VIETNAMESE

càng về sau

theo thời gian, về sau

word

ENGLISH

as time goes on

  
PHRASE

/æz taɪm ɡoʊz ɒn/

over time, progressively

Càng về sau là chỉ sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian.

Ví dụ

1.

Câu chuyện càng về sau càng trở nên hấp dẫn.

The story becomes more intriguing as time goes on.

2.

Càng về sau, đội ngũ ngày càng tự tin hơn.

As time goes on, the team has grown more confident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as time goes on nhé! check Over time - Theo thời gian Phân biệt: Over time là cách nói phổ biến nhất – đồng nghĩa trực tiếp với as time goes on. Ví dụ: You’ll get used to it over time. (Bạn sẽ quen với điều đó theo thời gian.) check Eventually - Cuối cùng thì Phân biệt: Eventually diễn tả điều gì sẽ xảy ra sau một thời gian dài – gần nghĩa với as time goes on trong ngữ cảnh phát triển hoặc thay đổi. Ví dụ: Eventually, things will fall into place. (Cuối cùng thì mọi thứ sẽ ổn thỏa thôi.) check With time - Qua thời gian Phân biệt: With time là cụm gần nghĩa với as time goes on và mang sắc thái nhẹ nhàng, thường dùng để trấn an hoặc mô tả sự thay đổi tự nhiên. Ví dụ: With time, you’ll feel better. (Qua thời gian, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.)