VIETNAMESE

về nhà cẩn thận

đi đường cẩn thận, về an toàn

word

ENGLISH

get home safely

  
PHRASE

/ɡɛt hoʊm ˈseɪfli/

travel safely, return safely

Từ “về nhà cẩn thận” diễn đạt lời nhắc nhở ai đó di chuyển an toàn khi về nhà.

Ví dụ

1.

Hãy về nhà cẩn thận và nhắn tin khi bạn đến nơi.

Please get home safely and text me when you arrive.

2.

Anh ấy nói: “Hãy cẩn thận và về nhà an toàn nhé.”

He said, “Take care and get home safely.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của safely (về nhà cẩn thận – get home safely) nhé! check Securely – Một cách an toàn, không nguy hiểm Phân biệt: Securely là từ đồng nghĩa trang trọng hơn safely, thường dùng trong văn viết kỹ thuật hoặc mô tả hành vi cẩn trọng. Ví dụ: Please arrive securely at your destination. (Hãy đến nơi một cách an toàn.) check Soundly – Một cách yên ổn Phân biệt: Soundly dùng trong văn viết mang nghĩa "một cách bình an", tương đương với safely trong một số bối cảnh. Ví dụ: They returned soundly after the hike. (Họ trở về một cách yên ổn sau chuyến leo núi.) check Unharmed – Không bị tổn hại Phân biệt: Unharmed là từ nhấn mạnh kết quả "an toàn", đồng nghĩa hậu quả với safely. Ví dụ: She made it home unharmed. (Cô ấy về nhà bình an vô sự.) check Without incident – Không gặp sự cố Phân biệt: Without incident là cụm trang trọng thay thế cho safely trong báo cáo hoặc thông báo chính thức. Ví dụ: The flight landed without incident. (Chuyến bay hạ cánh an toàn.)